Air Blade 125/160

Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc

Kiểu dáng thể thao cao cấp, năng động

Air Blade sở hữu vẻ ngoài ấn tượng lấy cảm hứng từ "tia sét", thiết kế tổng thể phản chiếu sự cứng cáp trong bề mặt hiện đại xen lẫn những đường nét gọn gàng, sắc nét.

 

Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi

Hộc đựng đồ dung tích lớn 23,2 lít cho phép chứa tới 2 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân khác mà vẫn giữ nguyên thiết kế thon gọn. Đèn soi hộc đồ giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm các vật dùng trong điều kiện thiếu ánh sáng. Vách ngăn thông minh có thể chia nhỏ cốp thành 2 khoang riêng biệt tăng tính tiện lợi.

Động cơ eSP+ 4 van mạnh mẽ

Air Blade 2025 tiếp tục được trang bị hệ thống động cơ eSP+ 4 van, giúp tăng công suất, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường.
 

Khối lượng bản thân

Air Blade 125: 113kg

Air Blade 160: 114kg

Dài x Rộng x Cao

Air Blade 125: 1.887mm x 687mm x 1.092mm

Air Blade 160: 1.890mm x 686mm x 1.116mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.286mm

Độ cao yên

775mm

Khoảng sáng gầm xe

Air Blade 125: 141mm

Air Blade 160: 142mm

Dung tích bình xăng

4,4 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90

Air Blade 160: Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

Air Blade 125: 8,75kW/8500 vòng/phút

Air Blade 160: 11,2kW/8000 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,8 lít khi thay nhớt

0,9 lít khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Air Blade 125: 2,14l/100km

Air Blade 160: 2,19l/100km

Loại truyền động

Dây đai, biến thiên vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

Air Blade 125: 11,3 N.m/6500 vòng/phút

Air Blade 160: 14,6 N.m/6500 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

Air Blade 125: 124,8cm3

Air Blade 160: 156,9cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

Air Blade 125: 53,50mm x 55,50mm

Air Blade 160: 60,00mm x 55,50mm"

Tỷ số nén

Air Blade 125: 11,5:1

Air Blade 160: 12:1

Kiểu dáng thể thao cao cấp, năng động

Air Blade sở hữu vẻ ngoài ấn tượng lấy cảm hứng từ "tia sét", thiết kế tổng thể phản chiếu sự cứng cáp trong bề mặt hiện đại xen lẫn những đường nét gọn gàng, sắc nét.

 

Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi

Hộc đựng đồ dung tích lớn 23,2 lít cho phép chứa tới 2 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân khác mà vẫn giữ nguyên thiết kế thon gọn. Đèn soi hộc đồ giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm các vật dùng trong điều kiện thiếu ánh sáng. Vách ngăn thông minh có thể chia nhỏ cốp thành 2 khoang riêng biệt tăng tính tiện lợi.

Động cơ eSP+ 4 van mạnh mẽ

Air Blade 2025 tiếp tục được trang bị hệ thống động cơ eSP+ 4 van, giúp tăng công suất, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường.
 

Khối lượng bản thân

Air Blade 125: 113kg

Air Blade 160: 114kg

Dài x Rộng x Cao

Air Blade 125: 1.887mm x 687mm x 1.092mm

Air Blade 160: 1.890mm x 686mm x 1.116mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.286mm

Độ cao yên

775mm

Khoảng sáng gầm xe

Air Blade 125: 141mm

Air Blade 160: 142mm

Dung tích bình xăng

4,4 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90

Air Blade 160: Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

Air Blade 125: 8,75kW/8500 vòng/phút

Air Blade 160: 11,2kW/8000 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,8 lít khi thay nhớt

0,9 lít khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Air Blade 125: 2,14l/100km

Air Blade 160: 2,19l/100km

Loại truyền động

Dây đai, biến thiên vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

Air Blade 125: 11,3 N.m/6500 vòng/phút

Air Blade 160: 14,6 N.m/6500 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

Air Blade 125: 124,8cm3

Air Blade 160: 156,9cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

Air Blade 125: 53,50mm x 55,50mm

Air Blade 160: 60,00mm x 55,50mm"

Tỷ số nén

Air Blade 125: 11,5:1

Air Blade 160: 12:1