Super Cub C125

Giá xe sẽ khác nhau theo phiên bản, màu sắc

Thiết kế huyền thoại, đậm chất cổ điển

Thiết kế hình chữ S kế thừa kiểu dáng huyền thoại của xe Super Cub thập niên 50, mang đến sự hài hòa và mềm mại. Lớp sơn nhũ ánh kim kết hợp với các chi tiết mạ crôm tinh tế gợi lên nét đẹp cổ điển, pha lẫn sự sang trọng, cao cấp, đặc trưng của dòng xe Super Cub. 
 

Hệ thống khóa thông minh

Chìa khóa thông minh được trang bị 3 chức năng: Cảnh báo chống trộm, xác định vị trí xe thông minh và khởi động hệ thống điện

Động cơ bền bỉ

Động cơ dung tích 125cc, SOHC, trang bị PGM-FI, đạt công suất tối đa 6,87kW và mô men xoắn cực đại 10,15Nm mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. 

 

Khối lượng bản thân

109kg

Dài x Rộng x Cao

1.910 x 718 x 1.002 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.243mm

Độ cao yên

780mm

Khoảng sáng gầm xe

136mm

Dung tích bình xăng

3,7 lít

Kích cỡ lốp trước/ sau

Trước: 70/90-17 Sau: 80/90-17

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ đôi

Loại động cơ

4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí

Công suất tối đa

6,87kW/7.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả: 0,80 lít Sau khi xả & thay bộ lọc dầu động cơ: 0,85 lít Sau khi rã máy: 1,00 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,52l/100km

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

10,15Nm/5.000 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

123.94 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

50,000 x 63,121 mm

Tỷ số nén

10:01

Thiết kế huyền thoại, đậm chất cổ điển

Thiết kế hình chữ S kế thừa kiểu dáng huyền thoại của xe Super Cub thập niên 50, mang đến sự hài hòa và mềm mại. Lớp sơn nhũ ánh kim kết hợp với các chi tiết mạ crôm tinh tế gợi lên nét đẹp cổ điển, pha lẫn sự sang trọng, cao cấp, đặc trưng của dòng xe Super Cub. 
 

Hệ thống khóa thông minh

Chìa khóa thông minh được trang bị 3 chức năng: Cảnh báo chống trộm, xác định vị trí xe thông minh và khởi động hệ thống điện

Động cơ bền bỉ

Động cơ dung tích 125cc, SOHC, trang bị PGM-FI, đạt công suất tối đa 6,87kW và mô men xoắn cực đại 10,15Nm mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. 

 

Khối lượng bản thân

109kg

Dài x Rộng x Cao

1.910 x 718 x 1.002 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.243mm

Độ cao yên

780mm

Khoảng sáng gầm xe

136mm

Dung tích bình xăng

3,7 lít

Kích cỡ lốp trước/ sau

Trước: 70/90-17 Sau: 80/90-17

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ đôi

Loại động cơ

4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí

Công suất tối đa

6,87kW/7.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả: 0,80 lít Sau khi xả & thay bộ lọc dầu động cơ: 0,85 lít Sau khi rã máy: 1,00 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,52l/100km

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

10,15Nm/5.000 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

123.94 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

50,000 x 63,121 mm

Tỷ số nén

10:01